Có 2 kết quả:

民变 mín biàn ㄇㄧㄣˊ ㄅㄧㄢˋ民變 mín biàn ㄇㄧㄣˊ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mass uprising
(2) popular revolt
(3) civil commotion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mass uprising
(2) popular revolt
(3) civil commotion

Bình luận 0